Characters remaining: 500/500
Translation

bàng hoàng

Academic
Friendly

Từ "bàng hoàng" trong tiếng Việt có nghĩatrạng thái tinh thần khi một người cảm thấy choáng váng, sững sờ, hoặc tâm trạng không ổn định một sự kiện bất ngờ hoặc sốc. Khi ai đó bàng hoàng, họ thường không thể nghĩ rõ ràng hoặc phản ứng ngay lập tức.

dụ sử dụng: 1. Bàng hoàng trước tin sét đánh: Câu này có nghĩamột người bị sốc khi nghe một tin rất bất ngờ, như một tin xấu hoặc một sự kiện không ai tưởng tượng được. - dụ: "Khi nghe tin bạn mình gặp tai nạn, tôi cảm thấy bàng hoàng."

Biến thể cách sử dụng nâng cao: - "Bàng hoàng" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ những tin tức xấu đến những sự kiện hạnh phúc bất ngờ. Tuy nhiên, thường mang sắc thái tiêu cực hơn. - Có thể kết hợp từ "bàng hoàng" với các từ khác để tạo thành cụm từ, như "bàng hoàng lo lắng", "bàng hoàng trước thực tế", v.v.

Phân biệt từ gần nghĩa: - Từ gần nghĩa với "bàng hoàng" có thể "sững sờ", "choáng váng". Tuy nhiên, "sững sờ" thường chỉ trạng thái ngạc nhiên không nhất thiết phải cảm giác lúng túng hay không ổn định như "bàng hoàng" có thể mang lại. - "Choáng váng" thường dùng để chỉ cảm giác hoa mắt, chóng mặt, nhưng cũng có thể chỉ cảm giác choáng ngợp trong một tình huống.

Từ đồng nghĩa liên quan: - Một số từ đồng nghĩa khác có thể "sốc", "bối rối", "khó hiểu". Tùy vào ngữ cảnh bạn có thể chọn từ phù hợp nhất. - "Bàng hoàng" cũng có thể được sử dụng để chỉ cảm xúc khi đối mặt với một sự việc không tưởng, điều này liên quan đến việc con người thường phản ứng mạnh mẽ trước những thay đổi lớn trong cuộc sống.

  1. t. Ở trong trạng thái tinh thần như choáng váng, sững sờ, tâm thần tạm thời bất định. Bàng hoàng trước tin sét đánh. Định thần lại sau phút bàng hoàng.

Comments and discussion on the word "bàng hoàng"